crêpe
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() | [kreɪp] |
Danh từ[sửa]
crêpe /kreɪp/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "crêpe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁɛp/
Pháp (Paris)
[kʁɛp]
(Không chính thức)Canada (Montréal)
[kʁaɪ̯p]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crêpe /kʁɛp/ |
crêpes /kʁɛp/ |
crêpe gc /kʁɛp/
- Bánh kếp.
- retourner quelqu'un comme une crêpe — khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crêpe /kʁɛp/ |
crêpes /kʁɛp/ |
crêpe gđ /kʁɛp/
- Lụa kếp, nhiễu.
- Băng tang; mạng tang.
- Kếp (cao su).
- Chaussures à semelle de crêpe — giày đế kếp
- Tóc bồng.
Tham khảo[sửa]
- "crêpe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)