crêpe
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
| [kreɪp] |
Danh từ
crêpe /kreɪp/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crêpe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kʁɛp/
Pháp (Paris)[kʁɛp]
(Không chính thức)
Canada (Montréal)[kʁaɪ̯p]
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| crêpe /kʁɛp/ |
crêpes /kʁɛp/ |
crêpe gc /kʁɛp/
- Bánh kếp.
- retourner quelqu'un comme une crêpe — khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| crêpe /kʁɛp/ |
crêpes /kʁɛp/ |
crêpe gđ /kʁɛp/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crêpe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)