cravate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁa.vat/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cravate
/kʁa.vat/
cravates
/kʁa.vat/

cravate gc /kʁa.vat/

  1. Ca vát.
  2. Khăn quàng cổ (phụ nữ).
  3. Băng thắt (đầu ngọn cờ...).
  4. (Hàng hải) Dây ôm.
  5. (Thể dục, thể thao) Miếng vặn cổ.

Tham khảo[sửa]