cravate
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁa.vat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cravate /kʁa.vat/ |
cravates /kʁa.vat/ |
cravate gc /kʁa.vat/
- Ca vát.
- Khăn quàng cổ (phụ nữ).
- Băng thắt (đầu ngọn cờ...).
- (Hàng hải) Dây ôm.
- (Thể dục, thể thao) Miếng vặn cổ.
Tham khảo
[sửa]- "cravate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)