Bước tới nội dung

criminelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực criminelle
/kʁi.mi.nɛl/
criminelle
/kʁi.mi.nɛl/
Giống cái criminelle
/kʁi.mi.nɛl/
criminelle
/kʁi.mi.nɛl/

criminelle

  1. Có tội, phạm tội.
    Homme criminel — người có tội
  2. (Thuộc) Hình sự.
    Procédure criminelle — tố tụng hình sự
  3. Tội lỗi, tội ác.
    Acte criminel — hành động tội ác

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít criminelle
/kʁi.mi.nɛl/
criminelle
/kʁi.mi.nɛl/
Số nhiều criminelle
/kʁi.mi.nɛl/
criminelle
/kʁi.mi.nɛl/

criminelle

  1. Kẻ phạm tội ác, tội phạm.
    Criminel de guerre — tội phạm chiến tranh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
criminelle
/kʁi.mi.nɛl/
criminelle
/kʁi.mi.nɛl/

criminelle

  1. (Luật học, pháp lý) Tố tụng hình sự.

Tham khảo

[sửa]