crinoline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɪ.nᵊl.ən/
Danh từ
[sửa]crinoline /ˈkrɪ.nᵊl.ən/
Tham khảo
[sửa]- "crinoline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁi.nɔ.lin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
crinoline /kʁi.nɔ.lin/ |
crinolines /kʁi.nɔ.lin/ |
crinoline gc /kʁi.nɔ.lin/
Tham khảo
[sửa]- "crinoline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)