crooner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkruː.nɜː/

Danh từ[sửa]

crooner /ˈkruː.nɜː/

  1. Người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ.

Tham khảo[sửa]