crosser
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɔ.sɜː/
Tính từ[sửa]
crosser /ˈkrɔ.sɜː/
- Xem cross
Tham khảo[sửa]
- "crosser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
crosser ngoại động từ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đẩy bằng gậy khoằm.
- Crosser la balle — đẩy quả bóng bằng gậy khoằm
- (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Xử tệ, hắt hủi.
Tham khảo[sửa]
- "crosser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)