Bước tới nội dung

crudité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁy.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crudité
/kʁy.di.te/
crudités
/kʁy.di.te/

crudité gc /kʁy.di.te/

  1. Sự sượng, sự sống sượng.
    Crudité des couleurs — sự sượng của màu sắc
    Crudité d’une expression — sự sống sượng của một từ ngữ
  2. (Số nhiều) Rau quả ăn uống sống.
  3. (Số nhiều) Lời sống sượng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]