crusher
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrə.ʃɜː/
Danh từ[sửa]
crusher /ˈkrə.ʃɜː/
- Máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập.
- Cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn.
Tham khảo[sửa]
- "crusher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)