cuesta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɛs.tə/

Danh từ[sửa]

cuesta /ˈkwɛs.tə/

  1. Ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kwɛs.ta/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cuesta
/kwɛs.ta/
cuesta
/kwɛs.ta/

cuesta gc /kwɛs.ta/

  1. (Địa chất, địa lý) Địa hình đơn nghiêng, cueta.

Tham khảo[sửa]