cuesta
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɛs.tə/
Danh từ
[sửa]cuesta /ˈkwɛs.tə/
Tham khảo
[sửa]- "cuesta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwɛs.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuesta /kwɛs.ta/ |
cuesta /kwɛs.ta/ |
cuesta gc /kwɛs.ta/
Tham khảo
[sửa]- "cuesta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)