cung nghinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuŋ˧˧ ŋïŋ˧˧kuŋ˧˥ ŋïn˧˥kuŋ˧˧ ŋɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuŋ˧˥ ŋïŋ˧˥kuŋ˧˥˧ ŋïŋ˧˥˧

Động từ[sửa]

cung nghinh

  1. Tiếp rước trọng thể.
    Nghi lễ cung nghinh.