cunt
Giao diện
Xem thêm: Cúnt
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại cunte, queynt, queynte < tiếng Anh cổ *cunte < tiếng German nguyên thuỷ *kuntǭ. Cùng gốc với tiếng Tây Frisia kunte, tiếng Hà Lan trung đại conte (tiếng Hà Lan kont (“mông đít”)), phương ngữ tiếng Thụy Điển kunta, phương ngữ tiếng Đan Mạch kunte, tiếng Iceland kunta. Mối liên hệ với tiếng Latinh cunnus vẫn chưa được chứng minh thuyết phục. Partridge đã đề xuất cunt có liên hệ với cuneus (“cái nêm”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cunt (đếm được và không đếm được, số nhiều cunts)
- (thô tục, đếm được) Bộ phận sinh dục của giống cái; lồn.
- (thô tục, xúc phạm, đếm được) Kẻ đáng ghét (ở Mỹ đặc biệt được dùng để chỉ nữ; ở Anh, Ireland, Úc và New Zealand thường là để chỉ nam).
Từ dẫn xuất
[sửa]- Americunt
- asscunt
- bitchcunt
- boy cunt
- Connecticunt
- Cuntada
- cuntal
- cuntass
- cuntbag
- cuntbitch
- cuntboy
- cuntbrain
- cuntbreath
- cuntbucket
- cunt buster
- cunt cap
- cuntdom
- cunt dropping
- cunted
- cuntery
- cuntface, cuntfaced
- cunt fart
- cuntfest
- cuntfuck, cuntfucker
- cuntful
- cunt hair
- cunthead
- cunthole
- cunthood
- cunt hunt
- cuntify
- cuntinent
- cuntiness
- cunting
- Cuntingham
- cuntish
- cunt juice
- cuntlapper
- cuntless, cuntlessness
- cuntlet
- cuntlicker, cuntlicking
- cuntlike
- cuntline
- cuntling
- cuntlips, cunt lips
- cuntly
- cuntmunch
- cunt muncher
- cunt-punt
- cuntry
- cuntservative
- cuntshit
- cuntslut
- cunt splice
- Cuntstitution
- cunt-struck
- cuntsucker
- cuntward, cuntwardly
- cuntwhore
- cunty, cuntily
- cuntzilla
- decunt
- drunk as a cunt
- dry as a nun's cunt
- dumb cunt
- eat cunt → eating cunt
- encunt
- man cunt
- red cunt hair
- Republicunt
- shitcunt
- supercunt
- thundercunt
- uncunt
Tham khảo
[sửa]- "cunt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Anh trung đại
[sửa]Danh từ
[sửa]cunt
- Dạng thay thế của cunte.
Thể loại:
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh gốc Anh cổ
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- tiếng Anh terms with audio pronunciation
- Vần tiếng Anh/ʌnt
- Vần tiếng Anh/ʌnt/1 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Từ thô tục trong tiếng Anh
- Từ xúc phạm trong tiếng Anh
- Cơ quan sinh dục ngoài/Tiếng Anh
- Mọi người/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh trung đại
- Danh từ tiếng Anh trung đại