cutthroat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkət.ˌθroʊt/
Danh từ[sửa]
cutthroat /ˈkət.ˌθroʊt/
Tính từ[sửa]
cutthroat /ˈkət.ˌθroʊt/
- Gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt.
- cutthroat competition — sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau
Tham khảo[sửa]
- "cutthroat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)