Bước tới nội dung

cutthroat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkət.ˌθroʊt/

Danh từ

[sửa]

cutthroat /ˈkət.ˌθroʊt/

  1. Kẻ giết người.

Tính từ

[sửa]

cutthroat /ˈkət.ˌθroʊt/

  1. Gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, tính chất tiêu diệt.
    cutthroat competition — sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau

Tham khảo

[sửa]