cyclone
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɑɪ.ˌkloʊn/
| [ˈsɑɪ.ˌkloʊn] |
Danh từ
cyclone /ˈsɑɪ.ˌkloʊn/
- Khi xoáy thuận, khi xoáy tụ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cyclone”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /si.klɔn/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cyclone /si.klɔn/ |
cyclones /si.klɔn/ |
cyclone gđ /si.klɔn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cyclone”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)