cyclone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪ.ˌkloʊn/
Hoa Kỳ | [ˈsɑɪ.ˌkloʊn] |
Danh từ
[sửa]cyclone /ˈsɑɪ.ˌkloʊn/
- Khi xoáy thuận, khi xoáy tụ.
Tham khảo
[sửa]- "cyclone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.klɔn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cyclone /si.klɔn/ |
cyclones /si.klɔn/ |
cyclone gđ /si.klɔn/
Tham khảo
[sửa]- "cyclone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)