Bước tới nội dung

cyclone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɑɪ.ˌkloʊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

cyclone /ˈsɑɪ.ˌkloʊn/

  1. Khi xoáy thuận, khi xoáy tụ.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /si.klɔn/

Danh từ

Số ít Số nhiều
cyclone
/si.klɔn/
cyclones
/si.klɔn/

cyclone /si.klɔn/

  1. (Khí tượng) Khí xoáy tụ, xoáy thuận.
  2. (Nghĩa rộng) Gió xoáy; bão.
  3. (Kỹ thuật) Máy xoáy khử bụi.

Tham khảo