Bước tới nội dung

dân vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˧ və̰ʔn˨˩jəŋ˧˥ jə̰ŋ˨˨jəŋ˧˧ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˥ vən˨˨ɟən˧˥ və̰n˨˨ɟən˧˥˧ və̰n˨˨

Động từ

[sửa]

dân vận

  1. Tuyên truyền vận động nhân dân.
    Cộng tác dân vận.
    Các tổ chức dân vận.

Tham khảo

[sửa]