débloquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.blɔ.ke/
Ngoại động từ[sửa]
débloquer ngoại động từ /de.blɔ.ke/
- Giải tỏa.
- Tháo, (cho) nhả.
- Débloquer un écrou — tháo một đai ốc
- Débloquer les freins — nhả phanh
- Mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không cấm nữa.
- (Ngành in) Rút ra thay (chữ xếp sai).
Nội động từ[sửa]
débloquer nội động từ /de.blɔ.ke/
- (Thông tục) Nói bậy bạ.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "débloquer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)