bloquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /blɔ.ke/
Ngoại động từ
[sửa]bloquer ngoại động từ /blɔ.ke/
- Gộp lại.
- Bloquer deux paragraphes en un seul — gộp hai đoạn làm một
- Phong tỏa.
- Bloquer un port — phong tỏa một cảng
- Bloquer le crédit — phong tỏa tín dụng
- Chẹn, chặn, khóa; ngừng, đóng, làm nghẽn.
- Bloquer un frein — chẹn phanh
- Bloquer le ballon — (thể dục thể thao) chặn bóng
- Bloquer la voie — (đường sắt) đóng đường lại
- (Xây dựng) Đổ gạch đá vụn vào.
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]bloquer nội động từ /blɔ.ke/
- Siết chặt.
- Ecrou qui ne bloque pas bien — đai ốc siết không chặt
Tham khảo
[sửa]- "bloquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)