Bước tới nội dung

débourber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

débourber ngoại động từ

  1. Vét sạch bùn.
    Débourber un étang — vét sạch bùn ao
  2. Kéo ra khỏi bùn.
    Débourber une charrette — kéo xe ba gác ra khỏi bùn
  3. (Ngành mỏ) Rửa sạch bùn.
  4. Gạn cặn (hèm rượu).
  5. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Cứu khỏi cơn .

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]