Bước tới nội dung

décalage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ka.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décalage
/de.ka.laʒ/
décalages
/de.ka.laʒ/

décalage /de.ka.laʒ/

  1. Sự bỏ cái chèn, sự bỏ cái .
  2. Sự xê xích.
    Le décalage de l’heure — sự xê xích giờ
  3. Sự chênh lệch.
    Décalage entre la pansée et l’expression — sự chênh lệch giữa tư duy và cách thể hiện

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]