décalage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ka.laʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
décalage /de.ka.laʒ/ |
décalages /de.ka.laʒ/ |
décalage gđ /de.ka.laʒ/
- Sự bỏ cái chèn, sự bỏ cái kê.
- Sự xê xích.
- Le décalage de l’heure — sự xê xích giờ
- Sự chênh lệch.
- Décalage entre la pansée et l’expression — sự chênh lệch giữa tư duy và cách thể hiện
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "décalage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)