Bước tới nội dung

xê xích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
se˧˧ sïk˧˥se˧˥ sḭ̈t˩˧se˧˧ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
se˧˥ sïk˩˩se˧˥˧ sḭ̈k˩˧

Tính từ

[sửa]

xê xích

  1. Chênh lệch nhau ít nhiều, nhưng không đáng kể.
    Thu nhập của từng cán bộ có thể xê xích theo từng tháng.

Động từ

[sửa]

xê xích

  1. Xê dịch ít nhiều.
    Các thông số hai lần thí nghiệm xê xích không đáng kể.

Tham khảo

[sửa]