déconfiture
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔ̃.fi.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déconfiture /de.kɔ̃.fi.tyʁ/ |
déconfitures /de.kɔ̃.fi.tyʁ/ |
déconfiture gc /de.kɔ̃.fi.tyʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déconfiture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)