Bước tới nội dung

déconfiture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ̃.fi.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déconfiture
/de.kɔ̃.fi.tyʁ/
déconfitures
/de.kɔ̃.fi.tyʁ/

déconfiture gc /de.kɔ̃.fi.tyʁ/

  1. Sự tan vỡ, sự thất bại.
  2. (Luật học; pháp lý) Tình trạng không khả năng chi trả.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]