Bước tới nội dung

décousu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ku.zy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực décousu
/de.ku.zy/
décousus
/de.ku.zy/
Giống cái décousue
/de.ku.zy/
décousues
/de.ku.zy/

décousu /de.ku.zy/

  1. Sổ chỉ, sứt chỉ.
  2. Rời rạc, không mạch lạc.
    Style décousu — lời văn rời rạc.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décousu
/de.ku.zy/
décousus
/de.ku.zy/

décousu /de.ku.zy/

  1. Sự rời rạc, không mạch lạc.
    Le décousu d’un discours — sự rời rạc của bài diễn văn.

Tham khảo

[sửa]