Bước tới nội dung

logique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ʒik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
logique
/lɔ.ʒik/
logiques
/lɔ.ʒik/

logique gc /lɔ.ʒik/

  1. Logic học.
  2. Sách logic.
    La "Logique" d’Aristote — sách logic của A-ri-xtốt
  3. Logic.
    Cet ouvrage manque de logique — tác phẩm này thiếu logic
    La logique des sentiments — logic của tình cảm

Trái nghĩa

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực logique
/lɔ.ʒik/
logiques
/lɔ.ʒik/
Giống cái logique
/lɔ.ʒik/
logiques
/lɔ.ʒik/

logique /lɔ.ʒik/

  1. Logic.
    Conclusion logique — kết luận logic
    Esprit logique — đầu óc logic
    analyse logique — (ngôn ngữ học) xem analyse

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]