Bước tới nội dung

défécation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fe.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défécation
/de.fe.ka.sjɔ̃/
défécations
/de.fe.ka.sjɔ̃/

défécation gc /de.fe.ka.sjɔ̃/

  1. (Hóa học) Sự lắng trong.
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự đi ỉa, đại tiện.

Tham khảo

[sửa]