défécation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fe.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
défécation /de.fe.ka.sjɔ̃/ |
défécations /de.fe.ka.sjɔ̃/ |
défécation gc /de.fe.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "défécation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)