Bước tới nội dung

déglacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡla.se/

Ngoại động từ

[sửa]

déglacer ngoại động từ /de.ɡla.se/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Làm tan băng (ở).
    Déglacer un bassin — làm tan băng (ở) trong bể.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Sưởi ấm cho.
    Déglacer des voyageurs — sưởi ấm cho hành khách.
  3. (Kỹ thuật) Làm cho hết láng.
    Déglacer une papier — làm cho giấy hết láng.
  4. Đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).

Tham khảo

[sửa]