déglacer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡla.se/
Ngoại động từ
[sửa]déglacer ngoại động từ /de.ɡla.se/
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Làm tan băng (ở).
- Déglacer un bassin — làm tan băng (ở) trong bể.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Sưởi ấm cho.
- Déglacer des voyageurs — sưởi ấm cho hành khách.
- (Kỹ thuật) Làm cho hết láng.
- Déglacer une papier — làm cho giấy hết láng.
- Đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).
Tham khảo
[sửa]- "déglacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)