démarquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.maʁ.ke/
Ngoại động từ
[sửa]démarquer ngoại động từ /de.maʁ.ke/
- Bỏ nhãn, xóa dấu.
- Démarquer de ligne — bỏ nhãn quần áo
- (Nghĩa bóng) Đánh cắp, cóp có sửa đổi (văn); đánh cắp văn của (ai).
- (Thương nghiệp) Đổi nhãn giá (hàng, để bán xon... ).
- (Thể dục thể thao) Gỡ thế bị kèm (cho đồng đội).
Nội động từ
[sửa]démarquer nội động từ /de.maʁ.ke/
Tham khảo
[sửa]- "démarquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)