Bước tới nội dung

démarrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ma.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

démarrer ngoại động từ /de.ma.ʁe/

  1. (Hàng hải) Tháo dây buộc (tàu).
  2. Khởi động.
    Démarrer un moteur — khởi động một động cơ
  3. (Nghĩa bóng) Khởi công.
    Démarrer une affaire — khởi công một việc

Nội động từ

[sửa]

démarrer nội động từ /de.ma.ʁe/

  1. Khởi hành.
    Navire qui démarre — tàu khởi hành
  2. Khởi động.
    Moteur qui démarre — động cơ khởi động
  3. (Nghĩa bóng) Tiến triển.
    Une affaire qui démarre lentement — một công việc tiến triển chậm
  4. (Thể dục thể thao) Bứt lên.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]