démodé
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
démodé
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo[sửa]
- "démodé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.mɔ.de/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démodé /de.mɔ.de/ |
démodés /de.mɔ.de/ |
Giống cái | démodée /de.mɔ.de/ |
démodées /de.mɔ.de/ |
démodé /de.mɔ.de/
- Vêtement démodé — áo lỗi thời trang
- Théorie démodée — học thuyết lỗi thời
Trái nghĩa[sửa]
- Mode (Đ la), Avant-garde (d')
Tham khảo[sửa]
- "démodé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)