mode
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mode
Tham khảo
[sửa]- "mode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mode /mɔd/ |
modes /mɔd/ |
mode gc /mɔd/
- Thời thượng, thị hiếu đương thời.
- Thời trang, mốt.
- Suivre la mode — theo thời trang
- Ngành may mặc nữ.
- à la mode — đúng mốt
- à la mode de — theo kiểu, theo cách
- bœuf à la mode — thịt bò tiêm mỡ nấu cà rốt hành
- magasin de modes — cửa hàng quần áo và đồ trang sức
- passé de mode — lỗi thời
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mode /mɔd/ |
modes /mɔd/ |
mode gđ /mɔd/
Tham khảo
[sửa]- "mode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)