Bước tới nội dung

dépensier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɑ̃.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépensier
/de.pɑ̃.sje/
dépensiers
/de.pɑ̃.sje/
Giống cái dépensière
/de.pɑ̃.sjɛʁ/
dépensiers
/de.pɑ̃.sje/

dépensier /de.pɑ̃.sje/

  1. Tiêu hoang, hay tiêu hoang.
    Jeune homme dépensier — thanh niên hay tiêu hoang
  2. Phụ trách chi tiêu (trong một tập thể).
    Sœur dépensière — bà phước phụ trách chi tiêu

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dépensière
/de.pɑ̃.sjɛʁ/
dépensiers
/de.pɑ̃.sje/
Số nhiều dépensière
/de.pɑ̃.sjɛʁ/
dépensiers
/de.pɑ̃.sje/

dépensier /de.pɑ̃.sje/

  1. Người tiêu hoang.
  2. Người phụ trách chi tiêu (trong một tập thể).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]