Bước tới nội dung

avare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avare
/a.vaʁ/
avares
/a.vaʁ/
Giống cái avare
/a.vaʁ/
avares
/a.vaʁ/

avare /a.vaʁ/

  1. Hà tiện.
  2. (Nghĩa bóng) Dè sẻn, keo kiệt.
    Être avare de son temps — dè sẻn thì giờ
    Une terre avare — mảnh đất keo kiệt (cằn cỗi)

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít avare
/a.vaʁ/
avares
/a.vaʁ/
Số nhiều avare
/a.vaʁ/
avares
/a.vaʁ/

avare /a.vaʁ/

  1. Kẻ hà tiện.

Tham khảo

[sửa]