avare
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avare /a.vaʁ/ |
avares /a.vaʁ/ |
Giống cái | avare /a.vaʁ/ |
avares /a.vaʁ/ |
avare /a.vaʁ/
- Hà tiện.
- (Nghĩa bóng) Dè sẻn, keo kiệt.
- Être avare de son temps — dè sẻn thì giờ
- Une terre avare — mảnh đất keo kiệt (cằn cỗi)
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | avare /a.vaʁ/ |
avares /a.vaʁ/ |
Số nhiều | avare /a.vaʁ/ |
avares /a.vaʁ/ |
avare /a.vaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "avare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)