Bước tới nội dung

désarmement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zaʁ.mə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
désarmement
/de.zaʁ.mə.mɑ̃/
désarmement
/de.zaʁ.mə.mɑ̃/

désarmement /de.zaʁ.mə.mɑ̃/

  1. Sự lột vũ khí.
  2. Sự giải trừ quân bị.
  3. (Hàng hải) Sự bỏ hết nhân viên trang bị (của một chiếc tàu).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]