Bước tới nội dung

dévoiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vwa.le/

Ngoại động từ

[sửa]

dévoiler ngoại động từ /de.vwa.le/

  1. Bỏ mạng che, bỏ màn phủ.
    Dévoiler une statue — bỏ màn phủ bức tượng
  2. Khám phá ra, vạch trần.
    Dévoiler un secret — khám phá ra một bí mật
    Dévoiler les intentions de quelqu'un — vạch trần ý đồ của ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]