dưỡng già

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəʔəŋ˧˥ za̤ː˨˩jɨəŋ˧˩˨ jaː˧˧jɨəŋ˨˩˦ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨə̰ŋ˩˧ ɟaː˧˧ɟɨəŋ˧˩ ɟaː˧˧ɟɨə̰ŋ˨˨ ɟaː˧˧

Động từ[sửa]

dưỡng già

  1. Như Dưỡng lão.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)