Bước tới nội dung

dặm hồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔm˨˩ hə̤wŋ˨˩ja̰m˨˨ həwŋ˧˧jam˨˩˨ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟam˨˨ həwŋ˧˧ɟa̰m˨˨ həwŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

dặm hồng

  1. Dặm đường đi giữa bụi hồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]