Bước tới nội dung

bụi hồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṵʔj˨˩ hə̤wŋ˨˩ɓṵj˨˨ həwŋ˧˧ɓuj˨˩˨ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuj˨˨ həwŋ˧˧ɓṵj˨˨ həwŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

bụi hồng

  1. Do chữ hồng trần, nghĩa là đám bụi đỏ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]