Bước tới nội dung

dị nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔ˨˩ ɲən˧˧jḭ˨˨ ɲəŋ˧˥ji˨˩˨ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˨˨ ɲən˧˥ɟḭ˨˨ ɲən˧˥ɟḭ˨˨ ɲən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dị nhân

  1. Người khác thường.
    Tương truyền ông ta là một dị nhân.

Tham khảo

[sửa]