Bước tới nội dung

dốc chí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəwk˧˥ ʨi˧˥jə̰wk˩˧ ʨḭ˩˧jəwk˧˥ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəwk˩˩ ʨi˩˩ɟə̰wk˩˧ ʨḭ˩˧

Động từ

[sửa]

dốc chí

  1. Quyết tâm làm việc gì.
    Có khi dốc chí tu hành (QÂTK
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của QÂTK, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]