Bước tới nội dung

da liễu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ liəʔəw˧˥jaː˧˥ liəw˧˩˨jaː˧˧ liəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ liə̰w˩˧ɟaː˧˥ liəw˧˩ɟaː˧˥˧ liə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

da liễu

  1. Ngành y học chữa bệnh ngoài dabệnh hoa liễu.
    Chủ nhiệm khoa.
    Da liễu.

Tham khảo

[sửa]