daily
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdeɪ.li/
![]() | [ˈdeɪ.li] |
Tính từ[sửa]
daily & phó từ /ˈdeɪ.li/
- Hằng ngày.
- one's daily bread — miếng ăn hằng ngày
- most newspapers appear daily — hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày
Danh từ[sửa]
daily /ˈdeɪ.li/
Tham khảo[sửa]
- "daily". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)