daisy-cutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdeɪ.zi.ˈkə.tɜː/

Danh từ[sửa]

daisy-cutter (từ lóng) /ˈdeɪ.zi.ˈkə.tɜː/

  1. Ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên.
  2. (Thể dục, thể thao) Quả bóng bay là mặt đất (crickê).

Tham khảo[sửa]