daring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈdɛə.ɹɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈdɛɚ.ɪŋ/, /ˈdɛɹɪŋ/
(tập tin)
- Vần: -ɛəɹɪŋ
Động từ
[sửa]daring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dare.
Tính từ
[sửa]daring (so sánh hơn more daring, so sánh nhất most daring)
Danh từ
[sửa]daring (thường không đếm được, số nhiều darings)
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "daring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɛəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛəɹɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được