darkly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑːrk.li/

Phó từ[sửa]

darkly /ˈdɑːrk.li/

  1. Tối tăm, tối mò.
  2. Mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch.
  3. Ảm đạm, buồn rầu, ủ ê.
  4. Đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc.

Tham khảo[sửa]