Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Dịch
1.1.2
Từ liên hệ
1.2
Xem thêm
Đóng mở mục lục
deactivate
23 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Čeština
Ελληνικά
English
Eesti
فارسی
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Malagasy
Norsk
Occitan
Polski
Русский
Simple English
Svenska
தமிழ்
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Ngoại động từ
[
sửa
]
to deactivate
làm cho một vật gì đó không
hoạt động
hoặc không
hiệu quả
Hóa học
.
Ngăn cản
hoạt động
của
tác nhân
hóa học
hay
sinh học phân tử
(như
enzyme
)
Quân sự
.
Loại bỏ
người
hay
khí tài
khỏi
hoạt động
quân sự
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Việt
:
tắt
Từ liên hệ
[
sửa
]
deactivation
Xem thêm
[
sửa
]
activate
,
enable
,
disable
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh