deactivate
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Dịch
1.1.2
Từ liên hệ
1.2
Xem thêm
Tiếng Anh
[
sửa
]
Ngoại động từ
[
sửa
]
to deactivate
làm cho một vật gì đó không
hoạt động
hoặc không
hiệu quả
Hóa học
.
Ngăn cản
hoạt động
của
tác nhân
hóa học
hay
sinh học phân tử
(như
enzyme
)
Quân sự
.
Loại bỏ
người
hay
khí tài
khỏi
hoạt động
quân sự
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Việt
:
tắt
Từ liên hệ
[
sửa
]
deactivation
Xem thêm
[
sửa
]
activate
,
enable
,
disable
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
العربية
Čeština
Ελληνικά
English
Eesti
فارسی
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Malagasy
Norsk
Occitan
Polski
Русский
Simple English
Svenska
தமிழ்
中文