debriefed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]debriefed
Chia động từ
[sửa]debrief
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to debrief | |||||
Phân từ hiện tại | debriefing | |||||
Phân từ quá khứ | debriefed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | debrief | debrief hoặc debriefest¹ | debriefs hoặc debriefeth¹ | debrief | debrief | debrief |
Quá khứ | debriefed | debriefed hoặc debriefedst¹ | debriefed | debriefed | debriefed | debriefed |
Tương lai | will/shall² debrief | will/shall debrief hoặc wilt/shalt¹ debrief | will/shall debrief | will/shall debrief | will/shall debrief | will/shall debrief |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | debrief | debrief hoặc debriefest¹ | debrief | debrief | debrief | debrief |
Quá khứ | debriefed | debriefed | debriefed | debriefed | debriefed | debriefed |
Tương lai | were to debrief hoặc should debrief | were to debrief hoặc should debrief | were to debrief hoặc should debrief | were to debrief hoặc should debrief | were to debrief hoặc should debrief | were to debrief hoặc should debrief |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | debrief | — | let’s debrief | debrief | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.