decay
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈkeɪ/
Danh từ
decay /dɪ.ˈkeɪ/
- Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình... ).
- Tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa... ).
- Tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả).
- Tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ... ).
- (Vật lý) Sự rã, sự phân rã.
- radioactive decay — sự phân rã phóng xạ
Thành ngữ
Nội động từ
decay nội động từ /dɪ.ˈkeɪ/
Ngoại động từ
decay ngoại động từ /dɪ.ˈkeɪ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “decay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)