Bước tới nội dung

decay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˈkeɪ/

Danh từ

decay /dɪ.ˈkeɪ/

  1. Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình... ).
  2. Tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa... ).
  3. Tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả).
  4. Tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ... ).
  5. (Vật lý) Sự , sự phân rã.
    radioactive decay — sự phân rã phóng xạ

Thành ngữ

Nội động từ

decay nội động từ /dɪ.ˈkeɪ/

  1. Suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình... ).
  2. Hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa... ).
  3. Sự suy nhược (sức khoẻ).
  4. Thối rữa (quả).
  5. Sâu, mục (răng, xương, gỗ... ).
    a decayed tooth — răng sâu
    decayed wood — gỗ mục
  6. (Vật lý) , phân rã.

Ngoại động từ

decay ngoại động từ /dɪ.ˈkeɪ/

  1. Làm sâu (răng... ), làm mục nát (gỗ... ).

Tham khảo