Bước tới nội dung

deceit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˈsit/
Hoa Kỳ

Danh từ

deceit /dɪ.ˈsit/

  1. Sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt.
  2. Bề ngoài giả dối.
  3. Mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối.

Tham khảo