decreed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]decreed
Chia động từ
[sửa]decree
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to decree | |||||
Phân từ hiện tại | decreeing | |||||
Phân từ quá khứ | decreed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decree | decree hoặc decreest¹ | decrees hoặc decreeth¹ | decree | decree | decree |
Quá khứ | decreed | decreed hoặc decreedst¹ | decreed | decreed | decreed | decreed |
Tương lai | will/shall² decree | will/shall decree hoặc wilt/shalt¹ decree | will/shall decree | will/shall decree | will/shall decree | will/shall decree |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decree | decree hoặc decreest¹ | decree | decree | decree | decree |
Quá khứ | decreed | decreed | decreed | decreed | decreed | decreed |
Tương lai | were to decree hoặc should decree | were to decree hoặc should decree | were to decree hoặc should decree | were to decree hoặc should decree | were to decree hoặc should decree | were to decree hoặc should decree |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | decree | — | let’s decree | decree | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.