defection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈfɛk.ʃən/

Danh từ[sửa]

defection /dɪ.ˈfɛk.ʃən/

  1. Sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo.

Tham khảo[sửa]