deluded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]deluded
Chia động từ
[sửa]delude
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to delude | |||||
Phân từ hiện tại | deluding | |||||
Phân từ quá khứ | deluded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delude | delude hoặc deludest¹ | deludes hoặc deludeth¹ | delude | delude | delude |
Quá khứ | deluded | deluded hoặc deludedst¹ | deluded | deluded | deluded | deluded |
Tương lai | will/shall² delude | will/shall delude hoặc wilt/shalt¹ delude | will/shall delude | will/shall delude | will/shall delude | will/shall delude |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delude | delude hoặc deludest¹ | delude | delude | delude | delude |
Quá khứ | deluded | deluded | deluded | deluded | deluded | deluded |
Tương lai | were to delude hoặc should delude | were to delude hoặc should delude | were to delude hoặc should delude | were to delude hoặc should delude | were to delude hoặc should delude | were to delude hoặc should delude |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | delude | — | let’s delude | delude | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.