Bước tới nội dung

demonstrative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

demonstrative /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv/

  1. Hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình.
  2. luận chứng.
  3. (Ngôn ngữ học) Chỉ định.
    demonstrative pronoun — đại từ chỉ định

Danh từ

[sửa]

demonstrative /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Đại từ chỉ định.

Tham khảo

[sửa]